Có 1 kết quả:

政柄 zhèng bǐng ㄓㄥˋ ㄅㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) at the helm of state
(2) political power
(3) regime

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0